Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quết trầu

Academic
Friendly

Từ "quết trầu" trong tiếng Việt có nghĩahành động nước ứa ra từ miệng khi nhai trầu. Đây một hoạt động phổ biến trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt một số vùng nông thôn, nơi người ta thường nhai trầu như một thói quen hoặc để thể hiện sự hiếu khách, lòng mến khách.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Quết trầu" một từ chỉ trạng thái nước bọt trào ra khi người nhai trầu, thường đi kèm với việc nhai trầu không các thành phần khác như cau, vôi, các loại gia vị.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Ông bà thường quết trầu khi tiếp khách." (Ông bà thường nhai trầu khi tiếp khách.)
    • Câu nâng cao: "Trong những ngày lễ hội, nhiều người ngồi quết trầu, vừa nhai vừa kể chuyện xưa." (Trong những ngày lễ hội, nhiều người ngồi nhai trầu, vừa nhai vừa kể lại những câu chuyện .)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Quết" có thể được hiểu hành động nhai hoặc làm cho nước ứa ra. Từ này không chỉ dùng cho trầu còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác khi mô tả việc làm nước ứa ra.
    • dụ: "Khi ăn chanh, nhiều người cũng bị quết." (Khi ăn chanh, nhiều người cũng bị chảy nước miếng.)
  4. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • Từ đồng nghĩa: "Nhai trầu" (hành động nhai trầu không), "chảy nước miếng" (mô tả trạng thái nước miếng ứa ra).
    • Từ liên quan:
  5. Lưu ý:

    • "Quết trầu" một phần của văn hóa truyền thống, thể hiện lối sống phong tục tập quán của người Việt. Tuy nhiên, hiện nay, thói quen này đang dần giảm bớt trong đời sống hiện đại.
Tổng kết:

"Quết trầu" không chỉ một hành động đơn thuần còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa, lịch sử của người Việt.

  1. Nước ứa ra khi nhai trầu.

Comments and discussion on the word "quết trầu"